Mô tả
Rulô cao su các loạiRulô cao su: Chất lượng kết dính cao, đảm bảo cao su không bị tách khỏi nòng, đảm bảo hiệu suất bóc vỏ
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
SIZE
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
I
|
J
|
Dia
|
Dia
|
Dia
|
Dia
|
Dia
|
Dia - Hole
|
Length
|
Length
|
Thickness
|
Length
|
|
10" x 10" x 4holes
|
254 ± 1
|
205
|
196
|
142
|
116H8
|
4.13
|
254 + 1
|
119
|
8
|
127
|
8" x 8"3/4 x 3holes
|
222 ± 1
|
184
|
175
|
139.7
|
115
|
3.12
|
204 + 1
|
76
|
8
|
120
|
6" x 8"3/4 x 3holes
|
222 ± 1
|
184
|
175
|
139
|
114
|
3.12
|
152.4 ± 1
|
69.4
|
7
|
76
|
4" x 8"3/4 x 3holes
|
222 ± 1
|
184
|
175
|
139
|
114
|
3.12
|
106 ± 1
|
41.3
|
7
|
53.3
|
4" x 6"1/2 x 3holes
|
164 ± 1
|
130
|
123
|
90
|
73
|
3.10.5
|
101.6 + 1
|
43
|
7.8
|
50.8
|
3" x 6" x 73 m/m
|
153 ± 1
|
120.6
|
114
|
90
|
73.02H8
|
3.10.5
|
76.2 ± 0.5
|
31.2
|
7
|
38
|
3" x 6" x 60 m/m
|
153 ± 1
|
117
|
110 + 0.2
|
82
|
60
|
3.10.3
|
76.2 ± 0.5
|
24.2
|
6
|
46 ± 0.15
|
2"1/2 x 6" x 73 m/m
|
153 ± 1
|
118
|
111 + 0.2
|
90
|
73.02H8
|
3.10.5
|
63.5 ± 0.5
|
28.5
|
5
|
30
|
Characteristics:
Tài liệu của con lăn:Cao su
Information is up-to-date: 07.03.2018
khác
Giá sốt trên [category_genitive] tại Đồng Nai (Việt Nam) từ công ty Vikyno&Vinappro, Company.